Từ "thời trang" trong tiếng Việt có nghĩa là cách ăn mặc, trang phục, và phong cách phổ biến trong từng thời kỳ. Nó thể hiện sự thay đổi trong gu thẩm mỹ và sở thích của con người. Khi nói đến "thời trang", chúng ta không chỉ nói về quần áo mà còn về cách phối hợp và phong cách sống.
Định nghĩa:
"Thời trang" là sự kết hợp của những yếu tố như màu sắc, kiểu dáng, chất liệu, và cách thể hiện để tạo nên một diện mạo phù hợp và hấp dẫn trong từng thời điểm.
Ví dụ sử dụng:
"Thời trang mùa hè năm nay bao gồm nhiều tông màu sáng và họa tiết hoa." (Nói về xu hướng thời trang trong một mùa cụ thể.)
"Nhà thiết kế này nổi tiếng với những bộ sưu tập thời trang ứng dụng." (Nhà thiết kế tạo ra trang phục có thể mặc hàng ngày.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Thời trang nam: Trang phục và phong cách dành cho nam giới.
Thời trang nữ: Trang phục và phong cách dành cho nữ giới.
Thời trang trẻ em: Trang phục dành cho trẻ em.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phong cách: Thể hiện cách thể hiện bản thân qua trang phục và cách sống.
Thời thượng: Nghĩa là hiện đại, hợp thời, thường chỉ những thứ mới mẻ, đang được ưa chuộng.
Mốt: Thường dùng để chỉ xu hướng hoặc kiểu dáng cụ thể trong thời trang (ví dụ: "mốt mùa hè").
Các từ liên quan:
Chú ý:
"Thời trang" không chỉ là quần áo mà còn bao gồm cả cách thể hiện bản thân, như trang điểm, kiểu tóc, và phụ kiện.
Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự sáng tạo và cá tính, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu chỉ trích sự phù phiếm hay chạy theo mốt một cách mù quáng.